STT
|
THÔNG SỐ
|
HIỆU CNHTC/HOWO 4 CHÂN/(8x4)
|
1
|
Động cơ
|
Hiệu CNHTC/Liên doanh STEYR (Áo)
Model: WD615.47, Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, có Turbo tắn áp. Tiêu chuẩn khí thải EURO II.
Công suất động cơ 371HP (273KW)
|
2
|
Cabin
|
Loại HW76 tiêu chuẩn, nóc thấp 1 giường năm, điều hòa 2 chiều, radio, nâng hạ bằng thủy lực, kính điện, ghế hơi
|
3
|
Hộp số
|
Kiểu loại: HW19712 – 12 số tiến, 2 số lùi 2 tầng nhanh chậm
|
4
|
Ly hợp
|
Lò xo đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính lá côn 430
|
5
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực dầu ZF8098
|
6
|
Cầu trước
|
HF9 (9 tấn) – 11 lá nhíp
|
7
|
Cầu sau
|
Cầu đúc nguyên khối HC16 tỷ số truyền 5.73 – 12 lá nhíp
|
8
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính: Dẫn động 2 dòng khí nén
Phạnh đỗ xe: Dẫn động khí nén tác dụng lên bánh xe sau (Lốc kê)
|
9
|
Sắt xi
|
2 lớp 8mm + 8mm ghép nối bằng đinh tán Rive
|
10
|
Lốp xe
|
Cỡ lốp 12.00R20-18Pr (13 quả, bao gồm 1 quả dự phòng)
|
11
|
Kích thước
|
Kích thước bao: 9300x2500x345 mm
Chiều dài cơ sở: 1800+3225+1350 mm
Vệt trước bánh xe: 2041mm
Vệt sau bánh xe: 1860mm
|
12
|
Trọng lượng
|
Tự trọng: 15.830 kg
Khối lượng hàng CP chở: 14.040 kg
Khối lượng hàng chuyên chở: 30.000 kg
|
13
|
Hệ thống điện
|
Điện 1 chiều 24V; Máy phát 28V – 1540KW
Ắc qui: 2x12V – 135Ah.
|
14
|
Đặc tính
|
Tốc độ lớn nhất: 80Km/h.
|
15
|
Thùng dầu
|
260 lít
|
16
|
Thùng xe
|
Thể tích thùng: 13,5m3
Kích thước lòng thùng: 6300 x 2300 x 750 ( mm )
|
Hãng sản xuất thùng SINOTRUK
Độ dày thép thùng hàng: Đáy 8mm; thành 6mm.
Kiểu loại thùng: Vuông
Vật liệu chế tạo: Thép hợp kim cao cường T1450
|
17
|
Thiết bị thủy lực
|
Hệ thống đồng bộ HYVA – 157 (Hà Lan)
|